99+ kí hiệu tam giác độc đáo dễ sao chép trên mọi nền tảng
Bạn đang tìm kiếm những kí hiệu tam giác độc đáo, dễ dùng và tương thích trên mọi nền tảng? Kí hiệu tam giác là một lựa chọn hoàn hảo, phù hợp để tạo dấu ấn cá nhân trong tên game, bio TikTok hoặc bài đăng Facebook.
Bộ sưu tập các icon tam giác gồm cơ bản và hướng lên, hướng xuống, bên trái và phải, icon tam giác đặc biệt và phá cách, màu sắc, tên game ấn tượng, kiểu chữ sáng tạo dưới đây giúp bạn dễ dàng sao chép và sử dụng.
Bên cạnh đó, Mobifonts còn chia sẻ cách tạo kí tự tam giác siêu nhanh và một số lưu ý khi sử dụng loại ký hiệu này.
Kí hiệu tam giác là gì?
Kí hiệu tam giác là các biểu tượng dạng hình học với ba cạnh, thường dùng để thể hiện hướng, phân tách nội dung hoặc tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Nhóm biểu tượng này được nhiều người dùng tìm kiếm vì mục đích thiết kế tên game, tiểu sử mạng xã hội hay bài viết cần sự sáng tạo.
Các ký hiệu tam giác biểu thị sự chuyển động, chỉ hướng, hoặc đơn giản là tạo ra một hiệu ứng hình ảnh nổi bật khi kết hợp cùng các kí tự khác như kí tự hình tròn, ngôi sao, biểu tượng cảm xúc,…
Bộ sưu tập 99+ icon tam giác đầy đủ nhất hiện nay
Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các kí tự đặc biệt tam giác dựa theo các nhóm: cơ bản và hướng lên, hướng xuống, bên trái và phải, icon tam giác đặc biệt và phá cách, màu sắc, tên game ấn tượng, kiểu chữ sáng tạo:
Kí hiệu tam giác cơ bản và hướng lên
Kí hiệu tam giác cơ bản và hướng lên dùng để tạo cảm giác tích cực, nổi bật. Theo Unicode Consortium, các biểu tượng này nằm trong khối Geometric Shapes (U+25A0 – U+25FF). Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các kí hiệu tam giác cơ bản và hướng lên:
Biểu tượng |
Tên Unicode |
Mã Unicode |
Mô tả ngắn |
▲ |
Black Up-Pointing Triangle |
U+25B2 |
Tam giác đen hướng lên |
△ |
White Up-Pointing Triangle |
U+25B3 |
Tam giác trắng hướng lên |
▴ |
Black Up-Pointing Small Triangle |
U+25B4 |
Tam giác đen nhỏ hướng lên |
▵ |
White Up-Pointing Small Triangle |
U+25B5 |
Tam giác trắng nhỏ hướng lên |
◬ |
Up-Pointing Triangle with Dot |
U+25EC |
Tam giác hướng lên có dấu chấm ở giữa |
◭ |
White Up-Pointing Triangle with Dot |
U+25ED |
Tam giác trắng hướng lên có dấu chấm bên trong |
◮ |
Up-Pointing Triangle with Left Half Black |
U+25EE |
Tam giác hướng lên, nửa trái tô đen |
Kí hiệu tam giác hướng xuống
Các ký hiệu tam giác hướng xuống thường dùng để biểu thị chiều đi xuống, lựa chọn mở rộng hoặc điểm nhấn cuối dòng. Theo Unicode Consortium, chủ yếu các biểu tượng này thuộc khối Geometric Shapes (U+25A0–U+25FF) và Mathematical Operators (U+2200–U+22FF).
Tham khảo bảng icon tam giác hướng xuống với các nội dung: biểu tượng, tên Unicode, mã Unicode, mô tả ngắn sau đây:
Biểu tượng |
Tên Unicode |
Mã Unicode |
Mô tả ngắn |
▼ |
Black Down-Pointing Triangle |
U+25BC |
Tam giác đen hướng xuống |
▽ |
White Down-Pointing Triangle |
U+25BD |
Tam giác trắng hướng xuống |
▾ |
Black Down-Pointing Small Triangle |
U+25BE |
Tam giác đen nhỏ hướng xuống |
▿ |
White Down-Pointing Small Triangle |
U+25BF |
Tam giác trắng nhỏ hướng xuống |
∇ |
Nabla |
U+2207 |
Ký hiệu đạo hàm (nabla), hình tam giác ngược |
Kí hiệu tam giác bên trái và phải
Kí hiệu tam giác bên trái và phải dùng để chỉ hướng hoặc làm phần tử dẫn hướng trong thiết kế giao diện. Theo Unicode Consortium, tất cả các biểu tượng này đều thuộc khối Geometric Shapes (U+25A0–U+25FF).
Bảng dưới đây mô tả biểu tượng, tên Unicode, mã Unicode và mô tả ngắn của các kí tự đặc biệt tam giác bên trái và phải:
Biểu tượng |
Tên Unicode |
Mã Unicode |
Mô tả ngắn |
▶ |
Black Right-Pointing Triangle |
U+25B6 |
Tam giác đen hướng phải |
▷ |
White Right-Pointing Triangle |
U+25B7 |
Tam giác trắng hướng phải |
▸ |
Black Right-Pointing Small Triangle |
U+25B8 |
Tam giác đen nhỏ hướng phải |
▹ |
White Right-Pointing Small Triangle |
U+25B9 |
Tam giác trắng nhỏ hướng phải |
► |
Black Right-Pointing Pointer |
U+25BA |
Biểu tượng chỉ hướng phải |
▻ |
White Right-Pointing Pointer |
U+25BB |
Biểu tượng chỉ hướng phải (viền trắng) |
◀ |
Black Left-Pointing Triangle |
U+25C0 |
Tam giác đen hướng trái |
◁ |
White Left-Pointing Triangle |
U+25C1 |
Tam giác trắng hướng trái |
◂ |
Black Left-Pointing Small Triangle |
U+25C2 |
Tam giác đen nhỏ hướng trái |
◃ |
White Left-Pointing Small Triangle |
U+25C3 |
Tam giác trắng nhỏ hướng trái |
◄ |
Black Left-Pointing Pointer |
U+25C4 |
Biểu tượng chỉ hướng trái |
◅ |
White Left-Pointing Pointer |
U+25C5 |
Biểu tượng chỉ hướng trái (viền trắng) |
Icon tam giác đặc biệt và phá cách
Icon tam giác đặc biệt và phá cách thường được dùng trong thiết kế biểu tượng, icon hoặc dấu nhấn riêng biệt. Những icon này phần lớn thuộc khối Geometric Shapes (U+25A0 – U+25FF, Miscellaneous Symbols (U+2600 – U+26FF), Miscellaneous Technical (U+2300 – U+23FF), Miscellaneous Mathematical Symbols (U+27C0 – U+27EF, U+2980 – U+29FF), Arabic Extended (U+08A0 – U+08FF).
Dưới đây là bảng thông tin chi tiết về kí hiệu tam giác đặc biệt và phá cách, bao gồm: biểu tượng, tên Unicode, mã Unicode và mô tả ngắn:
Biểu tượng |
Tên Unicode |
Mã Unicode |
Mô tả ngắn |
◢ |
Black Lower Right Triangle |
U+25E2 |
Tam giác đen góc dưới bên phải |
◣ |
Black Lower Left Triangle |
U+25E3 |
Tam giác đen góc dưới bên trái |
◤ |
Black Upper Left Triangle |
U+25E4 |
Tam giác đen góc trên bên trái |
◥ |
Black Upper Right Triangle |
U+25E5 |
Tam giác đen góc trên bên phải |
◸ |
Upper Left Triangle |
U+25F8 |
Tam giác góc trên bên trái |
◹ |
Upper Right Triangle |
U+25F9 |
Tam giác góc trên bên phải |
◺ |
Lower Left Triangle |
U+25FA |
Tam giác góc dưới bên trái |
◿ |
Lower Right Triangle |
U+25FF |
Tam giác góc dưới bên phải |
∆ |
Increment |
U+2206 |
Ký hiệu delta, thường dùng trong toán học |
⫷ |
Left-Shadowed White Rightwards Arrow |
U+2AF7 |
Mũi tên trắng hướng phải với bóng bên trái |
⫸ |
Right-Shadowed White Rightwards Arrow |
U+2AF8 |
Mũi tên trắng hướng phải với bóng bên phải |
𓇮 |
Egyptian Hieroglyph O004 |
U+131EE |
Biểu tượng chữ tượng hình Ai Cập |
⊳ |
Normal Subgroup Of |
U+22B3 |
Ký hiệu nhóm con chuẩn trong toán học |
⊴ |
Normal Subgroup Of Or Equal To |
U+22B4 |
Ký hiệu nhóm con chuẩn hoặc bằng |
⊵ |
Contains As Normal Subgroup |
U+22B5 |
Ký hiệu chứa nhóm con chuẩn |
ⴵ |
Nko Letter Dagbasinna |
U+2D35 |
Chữ cái trong bảng chữ cái N'Ko |
⟠ |
Three Dimensional Angle |
U+27E0 |
Ký hiệu góc ba chiều |
⧗ |
Clockwise Integration |
U+29D7 |
Ký hiệu tích phân theo chiều kim đồng hồ |
⏅ |
Circled Crossing Lanes |
U+23C5 |
Biểu tượng giao lộ trong bản đồ |
⏄ |
Circled Anticlockwise-Rotated Division Sign |
U+23C4 |
Ký hiệu chia xoay ngược chiều kim đồng hồ |
⩤ |
Z Notation Schema Piping |
U+2A64 |
Ký hiệu trong ngôn ngữ Z notation |
⩥ |
Z Notation Schema Projection |
U+2A65 |
Ký hiệu trong ngôn ngữ Z notation |
⚠ |
Warning Sign |
U+26A0 |
Biểu tượng cảnh báo |
⬙ |
Right-Shaded White Rightwards Arrow |
U+2B19 |
Mũi tên trắng hướng phải với bóng bên phải |
⬗ |
Left-Shaded White Rightwards Arrow |
U+2B17 |
Mũi tên trắng hướng phải với bóng bên trái |
⬖ |
Right-Shaded White Leftwards Arrow |
U+2B16 |
Mũi tên trắng hướng trái với bóng bên phải |
⑅ |
Two Dots Over One Dot Punctuation |
U+2445 |
Ký hiệu dấu chấm đặc biệt |
⛛ |
White Up-Pointing Triangle With Dot |
U+26DB |
Tam giác trắng hướng lên có dấu chấm |
⟁ |
Up-Pointing Triangle With Left Half Black |
U+26C1 |
Tam giác hướng lên, nửa trái tô đen |
⧊ |
Left Semidirect Product |
U+29CA |
Ký hiệu tích bán trực tiếp bên trái |
⧋ |
Right Semidirect Product |
U+29CB |
Ký hiệu tích bán trực tiếp bên phải |
⧌ |
Reversed Tilde Equals |
U+29CC |
Ký hiệu tương đương với dấu ngã ngược |
⧍ |
Equals Sign Above Leftwards Arrow |
U+29CD |
Dấu bằng phía trên mũi tên trái |
⧎ |
Tilde Operator Above Rightwards Arrow |
U+29CE |
Dấu ngã phía trên mũi tên phải |
⧏ |
Left Fish Tail |
U+29CF |
Đuôi cá bên trái |
⧐ |
Right Fish Tail |
U+29D0 |
Đuôi cá bên phải |
⧨ |
Downwards Triangle-Headed Zigzag Arrow |
U+29E8 |
Mũi tên zíc zắc đầu tam giác hướng xuống |
⧩ |
Short Leftwards Arrow Above Rightwards Arrow |
U+29E9 |
Mũi tên trái ngắn phía trên mũi tên phải |
⨞ |
Integral With Intersection |
U+2A1E |
Tích phân với giao nhau |
⨨ |
Integral With Times Sign |
U+2A28 |
Tích phân với dấu nhân |
⨹ |
Intersection With Overbar |
U+2A39 |
Giao nhau với thanh ngang phía trên |
⨺ |
Union With Overbar |
U+2A3A |
Hợp với thanh ngang phía trên |
⨻ |
Intersection With Logical And |
U+2A3B |
Giao nhau với phép và logic |
⎊ |
Decimal Exponent Symbol |
U+238A |
Ký hiệu số mũ thập phân |
⋪ |
Z Notation Relational Composition |
U+22EA |
Ký hiệu hợp thành quan hệ trong Z notation |
⋫ |
Z Notation Relational Image |
U+22EB |
Ký hiệu ảnh quan hệ trong Z notation |
⏏ |
Eject Symbol |
U+23CF |
Biểu tượng đẩy ra (eject) |
⏯ |
Play-Pause Symbol |
U+23EF |
Biểu tượng phát/tạm dừng |
⏭ |
Next Track Button |
U+23ED |
Nút chuyển bài tiếp theo |
⏮ |
Previous Track Button |
U+23EE |
Nút quay lại bài trước |
Kí tự đặc biệt tam giác màu sắc
Dưới đây là những kí hiệu tam giác màu sắc nổi bật, giúp nội dung của bạn thêm phần sinh động và bắt mắt:
- 🔼
- 🔽
- 👁️⃤
- 🔺
- 🔻
- 📐
Tên game, biệt danh ấn tượng với kí hiệu tam giác
Ký hiệu tam giác là một lựa chọn hoàn hảo để tạo nên những cái tên hoặc nickname độc đáo. Dưới đây là một số gợi ý về tên game, biệt danh ấn tượng với ký hiệu tam giác giúp bạn nổi bật hơn:
- 5TΔM✿GIáCシ
- t̾a̾m̾g̾i̾ác̾☂
- ⳻᷼⳺T̺͆A̺͆M̺͆۹G̺͆I̺͆áC̺͆☯
- ミ★тᴀмԍιác★彡
- TAMムGIáC모
- ☨@ɱgίá☾ෆ
- ϟṭåṃϟɢıáċ⚡︎
- ♰T̆ĂM̆♰ĞĬáC̆♰
- ʇɐɯɓıáɔ☃︎
- (๑﹏๑//)Շαℳջ¡á☪
Các kiểu chữ sáng tạo theo chủ đề tam giác
Ngoài icon tam giác, những bộ font độc đáo được tạo sẵn theo chủ đề “tam giác” cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc. Một số kiểu chữ sáng tạo mà bạn có thể tham khảo như sau:
- ʈɑɱɠɨáɕ🎀
- tค๓gίáς▁⌇
- ੮คɱ૭ɿá८ᘛ⁐̤ᕐᐷ
- 丅ᗩᗰǤᎥáᑕ˚༘ೀ。˚
- 🆃🅰🅼🅶🅸á🅲ᝰ.ᐟ
- tamgiác౨ৎ
- ταɱɠίáς♡
- ŧɑɷɠıáɕ
- ʈɑɱɠɨáɔⱭ͞ ̶͞ ̶͞ ̶͞ لں͞
- ꧁༒ʈλɰ•ɡɩáͼ༒꧂
- ミ★тᴀмԍιác★彡
- ᥫᩣтaмgιácㅤूाीू
- ´꒳`ⓉⒶⓂⒼⒾáⒸ×͜×
- —̳͟͞͞♥ζɑლɕ¡áℭ
- TAMムGIáC모
- 亗☨@ɱgίá☾ෆ
- ϟṭåṃϟɢıáċ⚡︎
- ♰T̆ĂM̆♰ĞĬáC̆♰
- ʇɐɯɓıáɔ☃︎
- ദ്ദി ˉ͈̀꒳ˉ͈́ )✧էąണℊìáç
- (๑﹏๑//)Շαℳջ¡á☪
- ツTⓐɰ卍Ꮆíá🄲๛
- ⳻᷼⳺ʈ@ɱϟ9🅸҈𝕔⳻᷼⳺
- 〄ζA𝚖﹏🅖ıá🄲☆
- ⳻᷼⳺ϯąɱツջιáC̆☯
- ╰‿╯Շ𝘢ṃムցⓘá🅲〄
- 卍ţ卂ʍ〄Ğıác❤
- тaм亗gιác︵²ᵏ⁷
- t҉a҉m҉亗g҉i҉a҉c҉︵²ᵏ³
- t̴a̴m̴亗g̴i̴a̴c̴︵²ᵏ⁷
- t⋆a⋆m⋆亗g⋆i⋆a⋆c⋆︵²ᵏ⁴
- t́áḿ亗ǵíáć︵²ᵏ³
Khám phá thêm nhiều mẫu tại website của chúng tôi, nơi tổng hợp hàng trăm mẫu chữ đẹp kết hợp cùng kí tự đặc biệt tam giác.
Cách tạo kí tự tam giác siêu nhanh
Nếu muốn tạo một tên hiển thị ấn tượng với icon tam giác, bạn hoàn toàn có thể thực hiện nhanh chóng ngay trên website của chúng tôi. Hãy làm theo các bước dưới đây
Bước 1: Mở trình duyệt và truy cập trang web Mobifonts tại: https://mobifonts.org/.
Bước 2: Nhập nội dung muốn tạo vào ô nhập văn bản trên giao diện chính.
Bước 3: Thêm kí hiệu tam giác, ký tự trái hoặc ký tự trang trí để cá nhân hóa nội dung theo sở thích riêng.
Bước 4: Nhấn nút “Tạo tên ký tự”, sau đó chọn mẫu yêu thích và bấm “Sao chép” để sử dụng
Một số lưu ý khi sử dụng kí hiệu tam giác
Nếu vẫn còn phân vân khi sử dụng các kí tự đặc biệt tam giác, hãy cùng điểm qua loạt câu hỏi thú vị mà rất nhiều người dùng đã từng đặt ra sau đây:
Kí tự tam giác có bị lỗi trên điện thoại đời cũ?
Các ký tự tam giác phổ biến thuộc bảng mã Unicode cơ bản không bị lỗi trên đa số điện thoại đời cũ. Tuy nhiên, các ký tự tam giác lạ hoặc hiếm như 𓇮 (ký hiệu Ai Cập cổ, thuộc vùng Unicode mở rộng) có thể bị lỗi hoặc không hiển thị trên thiết bị đời cũ.
Kí hiệu tam giác có thể dùng để làm logo cá nhân không?
Hoàn toàn có thể dùng kí hiệu tam giác để làm logo cá nhân. Các ký tự đặc biệt tam giác như △, ▲, ∆ hay ⫷ mang phong cách tối giản, hiện đại và dễ ghi nhớ, rất phù hợp để tạo dấu ấn riêng. Ngoài ra, ký hiệu tam giác cũng giúp logo trông chuyên nghiệp, cá tính mà không cần quá nhiều chi tiết.
Game nào cho phép dùng kí hiệu tam giác trong tên nhân vật?
Hầu hết các tựa game hot hiện nay như Free Fire, Liên Quân, PUBG Mobile, Tốc Chiến... đều cho phép chèn icon tam giác vào tên nhân vật. Người chơi chỉ cần sao chép ký hiệu và dán vào khung đổi tên là có thể sử dụng ngay, không cần cài đặt hay phần mềm hỗ trợ.
Ưu tiên các ký hiệu tam giác đơn giản và phổ biến để đảm bảo hiển thị chính xác trên mọi thiết bị và phiên bản game.
Với hơn 40 biểu tượng kí hiệu tam giác từ cổ điển đến hiện đại, bạn có thể dễ dàng áp dụng vào tên nhân vật, caption, bio mạng xã hội hoặc thiết kế nội dung sáng tạo. Tất cả đã được chọn lọc và tổng hợp tại Mobifonts, sẵn sàng cho bạn sao chép và sử dụng.