+1337 Kí tự đặc biệt CF, bảng kí tự đặc biệt CF Mobile giúp đặt tên CF đẹp
Khám phá các kí tự đặc biệt CF độc đáo và thú vị nhất giúp các tạo nên những cái tên có một không hai dành cho game thủ. Xem ngay tại đây!
Hướng dẫn tạo tên bằng cách nhập tên của bạn & Chọn kí tự bên trái, bên phải, dấu cách tùy ý. Sau đó nhấn tạo tên kí tự.
Mục lục
Kí tự đặc biệt CF là những ký hiệu, chữ cái hoặc biểu tượng không thuộc bảng chữ cái thông thường, được sử dụng để tạo tên nhân vật độc đáo trong game CrossFire. Đây là xu hướng rất phổ biến trong cộng đồng game thủ yêu thích sự sáng tạo và khác biệt.
+1337 kí tự CF đặc biệt, bảng kí tự đặc biệt CF Mobile được chia sẻ dưới đây giúp bạn dễ dàng sao chép và sử dụng. Ngoài ra, Mobifonts còn mang đến cho bạn danh sách tên kí tự đặc biệt đẹp. Đồng thời hướng dẫn sử dụng chúng trong game và giải đáp một số thắc mắc thường gặp.
Thông tin dưới đây tổng hợp các kí tự đặc biệt trong CF bao gồm: kí tự dạng chữ, dạng số, biểu cảm, tiền tệ, hình mũi tên, bảng chữ cái.
Chữ kí tự đặc biệt CF là một lựa chọn thú vị được nhiều người chơi ưa chuộng để đặt tên nhân vật trong game. Tham khảo bảng ký tự đặc biệt CF dạng chữ phù hợp với trò chơi này như sau:
Biểu tượng |
Tên Unicode |
Mã Unicode |
𝒶 |
Mathematical Script Small A |
U+1D4B6 |
𝒷 |
Mathematical Script Small B |
U+1D4B7 |
𝒸 |
Mathematical Script Small C |
U+1D4B8 |
𝒹 |
Mathematical Script Small D |
U+1D4B9 |
𝑒 |
Mathematical Script Small E |
U+1D4BA |
𝒻 |
Mathematical Script Small F |
U+1D4BB |
𝑔 |
Mathematical Script Small G |
U+1D4BC |
𝒽 |
Mathematical Script Small H |
U+1D4BD |
𝒾 |
Mathematical Script Small I |
U+1D4BE |
𝒿 |
Mathematical Script Small J |
U+1D4BF |
𝓀 |
Mathematical Script Small K |
U+1D4C0 |
𝓁 |
Mathematical Script Small L |
U+1D4C1 |
𝓂 |
Mathematical Script Small M |
U+1D4C2 |
𝓃 |
Mathematical Script Small N |
U+1D4C3 |
𝓅 |
Mathematical Script Small P |
U+1D4C5 |
𝓆 |
Mathematical Script Small Q |
U+1D4C6 |
𝓇 |
Mathematical Script Small R |
U+1D4C7 |
𝓈 |
Mathematical Script Small S |
U+1D4C8 |
𝓉 |
Mathematical Script Small T |
U+1D4C9 |
𝓊 |
Mathematical Script Small U |
U+1D4CA |
𝓋 |
Mathematical Script Small V |
U+1D4CB |
𝓌 |
Mathematical Script Small W |
U+1D4CC |
𝓍 |
Mathematical Script Small X |
U+1D4CD |
𝓎 |
Mathematical Script Small Y |
U+1D4CE |
𝓏 |
Mathematical Script Small Z |
U+1D4CF |
𝔞 |
Fraktur Small A |
U+1D51E |
𝔟 |
Fraktur Small B |
U+1D51F |
𝔠 |
Fraktur Small C |
U+1D520 |
𝔡 |
Fraktur Small D |
U+1D521 |
𝔢 |
Fraktur Small E |
U+1D522 |
𝔣 |
Fraktur Small F |
U+1D523 |
𝔤 |
Fraktur Small G |
U+1D524 |
𝔥 |
Fraktur Small H |
U+1D525 |
𝔦 |
Fraktur Small I |
U+1D526 |
𝔧 |
Fraktur Small J |
U+1D527 |
𝔨 |
Fraktur Small K |
U+1D528 |
𝔩 |
Fraktur Small L |
U+1D529 |
𝔪 |
Fraktur Small M |
U+1D52A |
𝔫 |
Fraktur Small N |
U+1D52B |
𝔬 |
Fraktur Small O |
U+1D52C |
𝔭 |
Fraktur Small P |
U+1D52D |
𝔮 |
Fraktur Small Q |
U+1D52E |
𝔯 |
Fraktur Small R |
U+1D52F |
𝔰 |
Fraktur Small S |
U+1D530 |
𝔱 |
Fraktur Small T |
U+1D531 |
𝔲 |
Fraktur Small U |
U+1D532 |
𝔳 |
Fraktur Small V |
U+1D533 |
𝔴 |
Fraktur Small W |
U+1D534 |
𝔵 |
Fraktur Small X |
U+1D535 |
𝔶 |
Fraktur Small Y |
U+1D536 |
𝔷 |
Fraktur Small Z |
U+1D537 |
𝕒 |
Double-Struck Small A |
U+1D552 |
𝕓 |
Double-Struck Small B |
U+1D553 |
𝕔 |
Double-Struck Small C |
U+1D554 |
𝕕 |
Double-Struck Small D |
U+1D555 |
𝕖 |
Double-Struck Small E |
U+1D556 |
𝕗 |
Double-Struck Small F |
U+1D557 |
𝕘 |
Double-Struck Small G |
U+1D558 |
𝕙 |
Double-Struck Small H |
U+1D559 |
𝕚 |
Double-Struck Small I |
U+1D55A |
𝕛 |
Double-Struck Small J |
U+1D55B |
𝕜 |
Double-Struck Small K |
U+1D55C |
𝕝 |
Double-Struck Small L |
U+1D55D |
𝕞 |
Double-Struck Small M |
U+1D55E |
𝕟 |
Double-Struck Small N |
U+1D55F |
𝕠 |
Double-Struck Small O |
U+1D560 |
𝕡 |
Double-Struck Small P |
U+1D561 |
𝕢 |
Double-Struck Small Q |
U+1D562 |
𝕣 |
Double-Struck Small R |
U+1D563 |
𝕤 |
Double-Struck Small S |
U+1D564 |
𝕥 |
Double-Struck Small T |
U+1D565 |
𝕦 |
Double-Struck Small U |
U+1D566 |
𝕧 |
Double-Struck Small V |
U+1D567 |
𝕨 |
Double-Struck Small W |
U+1D568 |
𝕩 |
Double-Struck Small X |
U+1D569 |
𝕪 |
Double-Struck Small Y |
U+1D56A |
𝕫 |
Double-Struck Small Z |
U+1D56B |
Kí tự đặc biệt game CF dạng số là những con số được cách điệu thành các ký hiệu độc đáo, giúp tên nhân vật trong CrossFire trở nên ấn tượng và khác biệt hơn. Bảng kí tự đặc biệt CF dưới đây mô tả các biểu tượng dạng số độc đáo nhất:
Biểu tượng |
Tên Unicode |
Mã Unicode |
⓪ |
Circled Digit Zero |
U+24EA |
① |
Circled Digit One |
U+2460 |
② |
Circled Digit Two |
U+2461 |
③ |
Circled Digit Three |
U+2462 |
④ |
Circled Digit Four |
U+2463 |
⑤ |
Circled Digit Five |
U+2464 |
⑥ |
Circled Digit Six |
U+2465 |
⑦ |
Circled Digit Seven |
U+2466 |
⑧ |
Circled Digit Eight |
U+2467 |
⑨ |
Circled Digit Nine |
U+2468 |
⑩ |
Circled Number Ten |
U+2469 |
➊ |
Dingbat Negative Circled Digit One |
U+278A |
➋ |
Dingbat Negative Circled Digit Two |
U+278B |
➌ |
Dingbat Negative Circled Digit Three |
U+278C |
➍ |
Dingbat Negative Circled Digit Four |
U+278D |
➎ |
Dingbat Negative Circled Digit Five |
U+278E |
➏ |
Dingbat Negative Circled Digit Six |
U+278F |
➐ |
Dingbat Negative Circled Digit Seven |
U+2790 |
➑ |
Dingbat Negative Circled Digit Eight |
U+2791 |
➒ |
Dingbat Negative Circled Digit Nine |
U+2792 |
➓ |
Dingbat Negative Circled Number Ten |
U+2793 |
𝟘 |
Double-Struck Digit Zero |
U+1D7D8 |
𝟙 |
Double-Struck Digit One |
U+1D7D9 |
𝟚 |
Double-Struck Digit Two |
U+1D7DA |
𝟛 |
Double-Struck Digit Three |
U+1D7DB |
𝟜 |
Double-Struck Digit Four |
U+1D7DC |
𝟝 |
Double-Struck Digit Five |
U+1D7DD |
𝟞 |
Double-Struck Digit Six |
U+1D7DE |
𝟟 |
Double-Struck Digit Seven |
U+1D7DF |
𝟠 |
Double-Struck Digit Eight |
U+1D7E0 |
𝟡 |
Double-Struck Digit Nine |
U+1D7E1 |
Kí tự biểu cảm là một phần không thể thiếu giúp game thủ CrossFire tạo nên những cái tên nhân vật độc đáo và sinh động. Dưới đây là bảng kí tự đặc biệt CF biểu cảm dành cho bạn:
Biểu tượng |
Tên Unicode |
Mã Unicode |
😀 |
Grinning Face |
U+1F600 |
😃 |
Grinning Face With Big Eyes |
U+1F603 |
😄 |
Grinning Face With Smiling Eyes |
U+1F604 |
😁 |
Beaming Face With Smiling Eyes |
U+1F601 |
😆 |
Grinning Squinting Face |
U+1F606 |
😂 |
Face With Tears of Joy |
U+1F602 |
🤣 |
Rolling on the Floor Laughing |
U+1F923 |
😊 |
Smiling Face With Smiling Eyes |
U+1F60A |
😉 |
Winking Face |
U+1F609 |
😋 |
Face Savoring Food |
U+1F60B |
😍 |
Smiling Face With Heart-Eyes |
U+1F60D |
😎 |
Smiling Face With Sunglasses |
U+1F60E |
🤗 |
Hugging Face |
U+1F917 |
🤭 |
Face With Hand Over Mouth |
U+1F92D |
🤫 |
Shushing Face |
U+1F92B |
🤔 |
Thinking Face |
U+1F914 |
😏 |
Smirking Face |
U+1F60F |
😶 |
Face Without Mouth |
U+1F636 |
🤐 |
Zipper-Mouth Face |
U+1F910 |
🥰 |
Smiling Face With Hearts |
U+1F970 |
😇 |
Smiling Face With Halo |
U+1F607 |
😜 |
Winking Face With Tongue |
U+1F61C |
🤪 |
Zany Face |
U+1F92A |
Kí tự đặc biệt CF tiền tệ là những biểu tượng tượng trưng cho các loại tiền hoặc giá trị tài chính được nhiều game thủ sử dụng để làm nổi bật tên nhân vật trong CrossFire. Sau đây là các kí tự tiền tệ đặc biệt trong CF dành cho bạn:
Biểu tượng |
Tên Unicode |
Mã Unicode |
$ |
Dollar Sign |
U+0024 |
¢ |
Cent Sign |
U+00A2 |
£ |
Pound Sign |
U+00A3 |
¥ |
Yen Sign |
U+00A5 |
€ |
Euro Sign |
U+20AC |
₣ |
French Franc Sign |
U+20A3 |
₤ |
Lira Sign |
U+20A4 |
₥ |
Mill Sign |
U+20A5 |
₦ |
Naira Sign (Nigeria) |
U+20A6 |
₧ |
Peseta Sign |
U+20A7 |
₨ |
Rupee Sign (generic) |
U+20A8 |
₹ |
Indian Rupee Sign |
U+20B9 |
₩ |
Won Sign (Korea) |
U+20A9 |
₪ |
New Sheqel Sign (Israel) |
U+20AA |
₫ |
Dong Sign (Việt Nam) |
U+20AB |
₭ |
Kip Sign (Lào) |
U+20AD |
₮ |
Tugrik Sign (Mông Cổ) |
U+20AE |
₯ |
Drachma Sign (Hy Lạp) |
U+20AF |
₰ |
German Penny Sign |
U+20B0 |
₲ |
Guarani Sign (Paraguay) |
U+20B2 |
₳ |
Austral Sign |
U+20B3 |
₴ |
Hryvnia Sign (Ukraine) |
U+20B4 |
₵ |
Cedi Sign (Ghana) |
U+20B5 |
₸ |
Tenge Sign (Kazakhstan) |
U+20B8 |
₺ |
Turkish Lira Sign |
U+20BA |
₼ |
Manat Sign (Azerbaijan) |
U+20BC |
₽ |
Ruble Sign (Nga) |
U+20BD |
₾ |
Lari Sign (Georgia) |
U+20BE |
꠸ |
Bengali Ganda Mark |
U+A838 |
﷼ |
Rial Sign (Ả Rập) |
U+FDFC |
Kí tự đặc biệt trong game CF hình mũi tên là một giải pháp hiệu quả nhằm tạo điểm nhấn mạnh mẽ và nổi bật cho tên nhân vật. Dưới đây là các gợi ý phổ biến về kí tự hình mũi tên mà bạn có thể tham khảo:
Biểu tượng |
Tên Unicode |
Mã Unicode |
→ |
Rightwards Arrow |
U+2192 |
← |
Leftwards Arrow |
U+2190 |
↑ |
Upwards Arrow |
U+2191 |
↓ |
Downwards Arrow |
U+2193 |
↔ |
Left Right Arrow |
U+2194 |
↕ |
Up Down Arrow |
U+2195 |
➔ |
Rightwards Arrow with Tip Rightward |
U+2794 |
➜ |
Heavy Rightwards Arrow |
U+279C |
➤ |
Black Rightwards Arrowhead |
U+27A4 |
➣ |
Black Rightwards Arrowhead (bold) |
U+27A3 |
➥ |
Downwards Arrow with Corner Leftward |
U+27A5 |
➦ |
Right Arrow with Small Circle |
U+27A6 |
➝ |
Rightwards Arrow with Long Tip |
U+27DD |
➞ |
Curly Right Arrow |
U+27DE |
➟ |
Notched Right Arrow |
U+27DF |
➠ |
Heavy Notched Right Arrow |
U+27E0 |
➲ |
Triangle Headed Right Arrow |
U+27B2 |
➳ |
Feathered Right Arrow |
U+27B3 |
➵ |
Heavy Feathered Right Arrow |
U+27B5 |
➷ |
Squat Black Right Arrow |
U+27B7 |
➸ |
Heavy Arrow Shaft Right |
U+27B8 |
➺ |
Triangle Arrowhead Right |
U+27BA |
➻ |
Curved Right Arrow with Tail |
U+27BB |
➼ |
Squiggle Arrow Right |
U+27BC |
⟶ |
Long Right Arrow |
U+27F6 |
⟵ |
Long Left Arrow |
U+27F5 |
⟷ |
Long Left Right Arrow |
U+27F7 |
⟹ |
Long Right Double Arrow |
U+27F9 |
⟺ |
Long Left Right Double Arrow |
U+27FA |
⇨ |
Rightwards White Arrow |
U+21E8 |
⇦ |
Leftwards White Arrow |
U+21E6 |
⇧ |
Upwards White Arrow |
U+21E7 |
⇩ |
Downwards White Arrow |
U+21E9 |
⇄ |
Right Arrow Over Left Arrow |
U+21C4 |
⇆ |
Left Arrow Over Right Arrow |
U+21C6 |
⇺ |
Left Arrow with Loop |
U+21FA |
⇻ |
Right Arrow with Loop |
U+21FB |
Bảng chữ cái kí tự đặc biệt CF bao gồm những chữ cái được cách điệu thuộc bảng mã Unicode, giúp tạo nên tên nhân vật độc đáo và cá tính trong game CrossFire. Sau đây là danh sách các chữ cái đặc biệt, được nhiều game thủ sử dụng để làm đẹp nickname:
Biểu tượng |
Tên Unicode |
Mã Unicode |
𝐀 |
Mathematical Bold Capital A |
U+1D400 |
𝐁 |
Mathematical Bold Capital B |
U+1D401 |
𝐂 |
Mathematical Bold Capital C |
U+1D402 |
𝐃 |
Mathematical Bold Capital D |
U+1D403 |
𝐄 |
Mathematical Bold Capital E |
U+1D404 |
𝐅 |
Mathematical Bold Capital F |
U+1D405 |
𝐆 |
Mathematical Bold Capital G |
U+1D406 |
𝐇 |
Mathematical Bold Capital H |
U+1D407 |
𝐈 |
Mathematical Bold Capital I |
U+1D408 |
𝐉 |
Mathematical Bold Capital J |
U+1D409 |
𝐊 |
Mathematical Bold Capital K |
U+1D40A |
𝐋 |
Mathematical Bold Capital L |
U+1D40B |
𝐌 |
Mathematical Bold Capital M |
U+1D40C |
𝐍 |
Mathematical Bold Capital N |
U+1D40D |
𝐎 |
Mathematical Bold Capital O |
U+1D40E |
𝐏 |
Mathematical Bold Capital P |
U+1D40F |
𝐐 |
Mathematical Bold Capital Q |
U+1D410 |
𝐑 |
Mathematical Bold Capital R |
U+1D411 |
𝐒 |
Mathematical Bold Capital S |
U+1D412 |
𝐓 |
Mathematical Bold Capital T |
U+1D413 |
𝐔 |
Mathematical Bold Capital U |
U+1D414 |
𝐕 |
Mathematical Bold Capital V |
U+1D415 |
𝐖 |
Mathematical Bold Capital W |
U+1D416 |
𝐗 |
Mathematical Bold Capital X |
U+1D417 |
𝐘 |
Mathematical Bold Capital Y |
U+1D418 |
𝐙 |
Mathematical Bold Capital Z |
U+1D419 |
𝒜 |
Mathematical Script Capital A |
U+1D49C |
𝒞 |
Mathematical Script Capital C |
U+1D49E |
𝒟 |
Mathematical Script Capital D |
U+1D49F |
𝒢 |
Mathematical Script Capital G |
U+1D4A2 |
𝒥 |
Mathematical Script Capital J |
U+1D4A5 |
𝒦 |
Mathematical Script Capital K |
U+1D4A6 |
𝒩 |
Mathematical Script Capital N |
U+1D4A9 |
𝒫 |
Mathematical Script Capital P |
U+1D4AB |
𝒬 |
Mathematical Script Capital Q |
U+1D4AC |
𝒮 |
Mathematical Script Capital S |
U+1D4AE |
𝒯 |
Mathematical Script Capital T |
U+1D4AF |
𝒰 |
Mathematical Script Capital U |
U+1D4B0 |
𝒲 |
Mathematical Script Capital W |
U+1D4B1 |
𝒳 |
Mathematical Script Capital X |
U+1D4B3 |
𝒴 |
Mathematical Script Capital Y |
U+1D4B4 |
𝓐 |
Mathematical Bold Script Capital A |
U+1D4D0 |
𝓑 |
Mathematical Bold Script Capital B |
U+1D4D1 |
𝓒 |
Mathematical Bold Script Capital C |
U+1D4D2 |
𝓓 |
Mathematical Bold Script Capital D |
U+1D4D3 |
𝓔 |
Mathematical Bold Script Capital E |
U+1D4D4 |
𝓕 |
Mathematical Bold Script Capital F |
U+1D4D5 |
𝓖 |
Mathematical Bold Script Capital G |
U+1D4D6 |
𝓗 |
Mathematical Bold Script Capital H |
U+1D4D7 |
𝓘 |
Mathematical Bold Script Capital I |
U+1D4D8 |
𝓙 |
Mathematical Bold Script Capital J |
U+1D4D9 |
𝓚 |
Mathematical Bold Script Capital K |
U+1D4DA |
𝓛 |
Mathematical Bold Script Capital L |
U+1D4DB |
𝓜 |
Mathematical Bold Script Capital M |
U+1D4DC |
𝓝 |
Mathematical Bold Script Capital N |
U+1D4DD |
𝓞 |
Mathematical Bold Script Capital O |
U+1D4DE |
𝓟 |
Mathematical Bold Script Capital P |
U+1D4DF |
𝓠 |
Mathematical Bold Script Capital Q |
U+1D4E0 |
𝓡 |
Mathematical Bold Script Capital R |
U+1D4E1 |
𝓢 |
Mathematical Bold Script Capital S |
U+1D4E2 |
𝓣 |
Mathematical Bold Script Capital T |
U+1D4E3 |
𝓤 |
Mathematical Bold Script Capital U |
U+1D4E4 |
𝓥 |
Mathematical Bold Script Capital V |
U+1D4E5 |
𝓦 |
Mathematical Bold Script Capital W |
U+1D4E6 |
𝓧 |
Mathematical Bold Script Capital X |
U+1D4E7 |
𝓨 |
Mathematical Bold Script Capital Y |
U+1D4E8 |
𝓩 |
Mathematical Bold Script Capital Z |
U+1D4E9 |
𝔄 |
Fraktur Capital A |
U+1D504 |
𝔅 |
Fraktur Capital B |
U+1D505 |
𝔇 |
Fraktur Capital D |
U+1D507 |
𝔈 |
Fraktur Capital E |
U+1D508 |
𝔉 |
Fraktur Capital F |
U+1D509 |
𝔊 |
Fraktur Capital G |
U+1D50A |
𝔍 |
Fraktur Capital J |
U+1D50D |
𝔎 |
Fraktur Capital K |
U+1D50E |
𝔏 |
Fraktur Capital L |
U+1D50F |
𝔐 |
Fraktur Capital M |
U+1D510 |
𝔑 |
Fraktur Capital N |
U+1D511 |
𝔒 |
Fraktur Capital O |
U+1D512 |
𝔓 |
Fraktur Capital P |
U+1D513 |
𝔔 |
Fraktur Capital Q |
U+1D514 |
𝔖 |
Fraktur Capital S |
U+1D516 |
𝔗 |
Fraktur Capital T |
U+1D517 |
𝔘 |
Fraktur Capital U |
U+1D518 |
𝔙 |
Fraktur Capital V |
U+1D519 |
𝔚 |
Fraktur Capital W |
U+1D51A |
𝔛 |
Fraktur Capital X |
U+1D51B |
𝔜 |
Fraktur Capital Y |
U+1D51C |
Bạn đang tìm kiếm những kí tự đặc biệt độc đáo để tạo tên nhân vật ấn tượng trong CF Mobile? Ngay sau đây hãy cùng chúng tôi khám phá bảng kí tự đặc biệt CF Mobile!
Biểu tượng |
Tên Unicode |
Mã Unicode |
★ |
Black Star |
U+2605 |
☆ |
White Star |
U+2606 |
✪ |
Circled White Star |
U+272A |
✯ |
Pinwheel Star |
U+272F |
✰ |
Shadowed White Star |
U+2730 |
🌟 |
Glowing Star |
U+1F31F |
💫 |
Dizzy Symbol |
U+1F4AB |
♪ |
Eighth Note |
U+266A |
♫ |
Beamed Eighth Notes |
U+266B |
🎵 |
Musical Note |
U+1F3B5 |
🎶 |
Multiple Musical Notes |
U+1F3B6 |
🎼 |
Musical Score |
U+1F3BC |
❤ |
Heavy Black Heart |
U+2764 |
❥ |
Rotated Heavy Black Heart Bullet |
U+2765 |
❣ |
Heavy Heart Exclamation Mark Ornament |
U+2763 |
💕 |
Two Hearts |
U+1F495 |
💖 |
Sparkling Heart |
U+1F496 |
💗 |
Growing Heart |
U+1F497 |
💘 |
Heart With Arrow |
U+1F498 |
💙 |
Blue Heart |
U+1F499 |
💚 |
Green Heart |
U+1F49A |
💛 |
Yellow Heart |
U+1F49B |
💜 |
Purple Heart |
U+1F49C |
🖤 |
Black Heart |
U+1F5A4 |
❀ |
Black Florette |
U+2740 |
✿ |
White Florette |
U+273F |
🌸 |
Cherry Blossom |
U+1F338 |
🌼 |
Blossom |
U+1F33C |
🌺 |
Hibiscus |
U+1F33A |
🌻 |
Sunflower |
U+1F33B |
🌹 |
Rose |
U+1F339 |
🏵️ |
Rosette |
U+1F3F5 |
🪷 |
Lotus |
U+1FAB7 |
👑 |
Crown |
U+1F451 |
🤴 |
Prince |
U+1F934 |
👸 |
Princess |
U+1F478 |
🫅 |
Person with Crown |
U+1FA85 |
🏆 |
Trophy |
U+1F3C6 |
🎖️ |
Military Medal |
U+1F396 |
🥇 |
1st Place Medal |
U+1F947 |
🥈 |
2nd Place Medal |
U+1F948 |
🥉 |
3rd Place Medal |
U+1F949 |
Trong CrossFire, những cái tên chứa kí tự đặc biệt luôn thu hút ánh nhìn, tạo sự khác biệt giữa hàng triệu người chơi. Dưới đây là list những tên CF đẹp với kí tự đặc biệt, giúp bạn dễ dàng lựa chọn một cái tên "chất như nước cất":
✿BAD☠BOY✿‿
𝕾𝖐𝖎𝖇𝖎𝖉𝖎 𝕿𝖔𝖎𝖑𝖊𝖙
ʚᴍʏ≽^• ˕ • ྀི≼
‿✿ßin۶ßin✿‿🖤
ლʊộ¡❖ղèッ🖤 🖤
『CT』┊ ㊝TiD亗
𝑩𝒍𝒂𝒄𝒌✓𝑺𝒕𝒚𝒍𝒆
❥Ƭrαnɠ﹏❣
ㅤ‼ ️Ꭾʀɪ፝֟ɴᴄᴇㅤᥫ᭡
꧁༒•TheKing•༒꧂
‿✿тràッѕữa࿐
☀️𝕾𝖚𝖓𝕶𝖎𝖓𝖌✔️☀️
꧁༺PéKღmÈo༻꧂
( ͜. ㅅ ͜. )🥛 yumy
ʜᴀᴘᴘʏ ʙɪʀᴛʜᴅᴀʏ︎︎🎂
Rabitִֶָ𓂃 ࣪˖ ִֶָඩා་༘࿐
꧁ᬊᬁᴀɴɢᴇʟᬊ᭄꧂
꧁𝔂𝓪𝓼𝓼 𝓺𝓾𝓮𝓮𝓷꧂
『ᴹᵛᴾ』๖ۣۜƤrͥᴏsͣᴘєͫcᴛ
𓆩𝐁𝐎𝐒𝐒𓆪
꧁༒☠︎𝐃𝐄𝐀𝐓𝐇☠︎༒꧂
⚡⚔️𝕊𝕙𝕒𝕕𝕠𝕨⚔️⚡
𝕷𝖊𝖌𝖊𝖓𝖉☠︎𝕂𝕚𝕝𝕝
⛧ 𝔻𝕖𝕞𝕠𝕟𝕀𝕔 ⛧
⚔️⸸𝙍𝙀𝘼𝙋𝙀𝙍⸸⚔️
♱ 𝔅𝔩𝔬𝔬𝔡 𝔐𝔬𝔬𝔫 ♱
☠︎𝕄𝕒𝕝𝕚𝕔𝕖☠︎
ⓋⒾⓅ•𝙱𝚛𝚘𝚝𝚑𝚎𝚛𝚂
★彡[VIP]彡★
꧁༺₦Ɇ₩₱₳₦₳༻꧂
♛ 𝑹𝒐𝒚𝒂𝒍 𝑯𝒆𝒂𝒅𝒔𝒉𝒐𝒕 ♛
꧁𓊈𒆜🅵🅸🆁🅴𒆜𓊉꧂
彡[𝕷𝖊𝖙𝖍𝖆𝖑]彡
𝟘𝟘𝟟•Ƥᴿᴼ•ⱤɆⱠØΔĐ
♞𝙈𝙤𝙣𝙖𝙧𝙘𝙝𝙞𝙨𝙩𝙨♞
Bạn muốn tạo dấu ấn riêng với tên hay ký tự đặc biệt trong CF? Hãy cùng khám phá cách đổi tên kí tự đặc biệt CF qua 4 bước sau đây.
Khi sử dụng kí tự CF, nhiều người chơi thường đặt ra các thắc mắc xoay quanh loại kí tự này. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và những giải đáp chi tiết mà bạn có thể tham khảo:
Không phải mọi loại kí tự CF đặc biệt đều được sử dụng trong tựa game này. Một số kí tự quá phức tạp sẽ bị lỗi hiển thị hoặc thậm chí bị hệ thống từ chối. Chọn lọc các ký tự phù hợp để tạo tên đẹp, ấn tượng mà vẫn đảm bảo tương thích với game.
Kí tự đặc biệt CF có ảnh hưởng đến độ dài tên trong game. Mỗi kí tự, dù là chữ thường hay kí tự đặc biệt đều được tính vào tổng số kí tự tối đa mà tên nhân vật được phép sử dụng. Vì vậy, khi dùng nhiều kí tự đặc biệt hoặc những kí tự Unicode phức tạp, tên có thể nhanh chóng đạt đến giới hạn độ dài và không thể thêm bất cứ kí tự nào.
Tên CF hoàn toàn được chứa kí tự đặc biệt. Đây là một tính năng được nhiều người chơi CrossFire tận dụng để tạo nên những nickname độc đáo, thể hiện cá tính riêng. Tuy nhiên, người chơi nên chọn những kí tự đặc biệt CF dễ hiển thị và tương thích với game để đảm bảo tên hiển thị đúng và không bị lỗi.
Để tạo tên kí tự đặc biệt CF đẹp, truy cập vào Mobifonts, nhập từ muốn tạo, nhấn sao chép và sử dụng. Mobifonts là một trong những trang web hàng đầu hiện nay chuyên hỗ trợ tạo tên ký tự đặc biệt cho game như CrossFire, Liên Quân, Free Fire, PUBG Mobile,… với kho mẫu đa dạng, dễ dùng và hoàn toàn miễn phí.
Kí tự đặc biệt CF không chỉ giúp tên nhân vật trở nên độc đáo, khác biệt mà còn thể hiện cá tính và phong cách riêng của bạn trong trò chơi. Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên đây, Mobifonts đã giúp bạn hiểu rõ hơn và dễ dàng tạo ra những tên nhân vật thật ấn tượng trong thế giới CF Mobile.